Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chương trình truyền hình" 1 hit

Vietnamese chương trình truyền hình
English NounsTV show
Example
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search Results for Synonyms "chương trình truyền hình" 0hit

Search Results for Phrases "chương trình truyền hình" 3hit

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z